Đọc nhanh: 丈夫 (trượng phu). Ý nghĩa là: trượng phu; đàn ông; con trai, chồng; ông xã. Ví dụ : - 大丈夫。 Đại trượng phu. - 丈夫气。 Khí phách đàn ông. - 丈夫下班按时回家。 Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
丈夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trượng phu; đàn ông; con trai
成年男子
- 大丈夫
- Đại trượng phu
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
✪ 2. chồng; ông xã
指男女两人结婚后,女子对其配偶的称呼
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 她 的 丈夫 很 体贴
- Chồng cô ấy rất chu đáo.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 她 丈夫 很怕 她
- Chồng cô ấy rất sợ cô ấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丈夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 她 决定 把 丈夫 告上 法庭
- Cô ấy quyết định đưa chồng ra tòa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
夫›