Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 脚 jiǎo

    Chân

    right
  • 教师 jiàoshī

    Giáo Sư, Giáo Viên

    right
  • 教室 jiàoshì

    Phòng Học

    right
  • 教学 jiāoxué

    Dạy Học, Bảo Học

    right
  • 教育 jiàoyù

    Giáo Dục

    right
  • 接 jiē

    Đón, Tiếp

    right
  • 接受 jiēshòu

    Chấp Nhận

    right
  • 接着 jiēzhe

    Tiếp, Tiếp Theo, Tiếp Tục

    right
  • 街 jiē

    Đường Phố

    right
  • 节 jié

    Ngày (Lễ, Tết)

    right
  • 节目 jiémù

    Tiết Mục

    right
  • 节日 jiérì

    Ngày Lễ

    right
  • 结果 jiéguǒ

    Kết Quả

    right
  • 姐姐 jiě jie

    Chị Gái

    right
  • 介绍 jièshào

    Giới Thiệu

    right
  • 借 jiè

    Mượn

    right
  • 今后 jīnhòu

    Sau Này, Từ Này Về Sau

    right
  • 斤 jīn

    Cân (1/2Kg)

    right
  • 近 jìn

    Gần

    right
  • 进 jìn

    Vào, Vào Trong

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org