Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 计划 jìhuà

    Dự Định, Kế Hoạch

    right
  • 计算机 jìsuànjī

    Máy Tính

    right
  • 加 jiā

    Thêm

    right
  • 加油 jiāyóu

    Cố Lên

    right
  • 家 jiā

    Nhà

    right
  • 家长 jiāzhǎng

    Phụ Huynh, Người Giám Hộ

    right
  • 家庭 jiātíng

    Gia Đình

    right
  • 假 jiǎ

    Giả

    right
  • 假期 jiàqī

    Kì Nghỉ, Thời Gian Nghỉ

    right
  • 检查 jiǎnchá

    Kiểm Tra

    right
  • 见到 jiàn dào

    Nhìn Thấy, Trông Thấy

    right
  • 件 jiàn

    Chiếc, Kiện, …

    right
  • 健康 jiànkāng

    Khỏe Mạnh

    right
  • 讲 jiǎng

    Giảng

    right
  • 讲话 jiǎnghuà

    Nói Chuyện, Kể Chuyện

    right
  • 交 jiāo

    Giao, Nộp

    right
  • 交通 jiāotōng

    Giao Thông

    right
  • 角 jiǎo

    Sừng

    right
  • 角度 jiǎodù

    Góc Độ

    right
  • 饺子 jiǎozi

    Bánh Chẻo, Sủi Cảo

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org