jīn
volume volume

Từ hán việt: 【cân.cấn】

Đọc nhanh: (cân.cấn). Ý nghĩa là: rìu (dụng cụ chặt cây thời xưa), cân (tương đương nửa cân Việt Nam). Ví dụ : - 这把斤非常锋利。 Cái rìu này rất sắc bén.. - 斤是古时候的工具。 Rìu là công cụ từ thời cổ đại.. - 我买两斤苹果。 Tôi mua một cân táo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 3 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rìu (dụng cụ chặt cây thời xưa)

古代砍伐树木的工具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这把斤 zhèbǎjīn 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Cái rìu này rất sắc bén.

  • volume volume

    - jīn shì 古时候 gǔshíhou de 工具 gōngjù

    - Rìu là công cụ từ thời cổ đại.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân (tương đương nửa cân Việt Nam)

重量单位旧制十六两等于一斤,现用市制,十市两等于一市斤,合1/2公斤

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi 两斤 liǎngjīn 苹果 píngguǒ

    - Tôi mua một cân táo.

  • volume volume

    - de 体重 tǐzhòng 100 jīn

    - Cân nặng của anh ấy là năm mươi cân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tiāo 百儿八十 bǎiérbāshí jīn bìng 不吃 bùchī jìn

    - anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.

  • volume volume

    - 掂量 diānliáng le 一下 yīxià 西瓜 xīguā shuō yǒu 八斤 bājīn 来重 láizhòng

    - anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.

  • volume volume

    - 的话 dehuà hěn yǒu 斤两 jīnliǎng

    - lời nói của anh ấy rất có trọng lượng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi le liǎng 市斤 shìjīn 苹果 píngguǒ

    - Hôm nay tôi mua hai cân táo.

  • volume volume

    - de 体重增加 tǐzhòngzēngjiā le liǎng 公斤 gōngjīn

    - Cân nặng của anh ấy đã tăng 2 kg.

  • volume volume

    - de 体重 tǐzhòng 100 jīn

    - Cân nặng của anh ấy là năm mươi cân.

  • volume volume

    - 香菜 xiāngcài 多少 duōshǎo qián 一斤 yījīn

    - Rau mùi nửa cân bao tiền?

  • volume volume

    - 最少 zuìshǎo yǒu 70 公斤 gōngjīn zhòng

    - Anh ta nặng ít nhất 70 kg.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân , Cấn
    • Nét bút:ノノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HML (竹一中)
    • Bảng mã:U+65A4
    • Tần suất sử dụng:Cao