Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 进入 jìnrù

    Nhập, Sát Nhập, Vào, …

    right
  • 进行 jìnxíng

    Tiến Hành, Làm

    right
  • 经常 jīngcháng

    Thường Xuyên

    right
  • 经过 jīngguò

    Trải Qua

    right
  • 经理 jīnglǐ

    Giám Đốc

    right
  • 酒 jiǔ

    Rượu

    right
  • 就 jiù

    Liền, Ngay, Thì, Chính

    right
  • 举 jǔ

    Giơ, Giương Cao

    right
  • 举行 jǔxíng

    Cử Hành

    right
  • 句 jù

    Câu

    right
  • 句子 jùzi

    Câu

    right
  • 觉得 juéde

    Cảm Thấy

    right
  • 咖啡 kāfēi

    Cà Phê

    right
  • 卡 kǎ

    Thẻ, Vé

    right
  • 开机 kāijī

    Mở Máy

    right
  • 开始 kāishǐ

    Bắt Đầu

    right
  • 开心 kāixīn

    Vui Vẻ

    right
  • 开学 kāixué

    Khai Giảng, Nhập Học

    right
  • 看法 kànfǎ

    Cách Nhìn

    right
  • 考生 kǎoshēng

    Thí Sinh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org