Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 后边 hòubian

    Phía Sau

    right
  • 后面 hòumiàn

    Phía Sau

    right
  • 后天 hòutiān

    Ngày Kia

    right
  • 候 hòu

    Đợi, Chờ, Chờ Đợi

    right
  • 花 huā

    Hoa

    right
  • 话 huà

    Lời Nói

    right
  • 坏 huài

    Xấu, Hỏng

    right
  • 欢 huān

    Vui Mừng, Vui Vẻ, Vui Sướng

    right
  • 还 hái

    Còn, Vẫn

    right
  • 还是 háishi

    Có Lẽ, Hãy Cứ

    right
  • 回 huí

    Quay Lại, Trở Về

    right
  • 回答 huídá

    Trả Lời

    right
  • 回来 huílái

    Về, Quay Về (Hướng Gần)

    right
  • 回去 huíqù

    Về, Quay Về (Hướng Xa)

    right
  • 会 huì

    Sẽ

    right
  • 火车 huǒchē

    Xe Lửa, Tàu Hỏa

    right
  • 机场 jīchǎng

    Sân Bay

    right
  • 几 jǐ

    Mấy

    right
  • 记 jì

    Nhớ

    right
  • 记得 jìde

    Nhớ, Nhớ Ra

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org