Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 狗 gǒu

    Chó

    right
  • 关 guān

    Đóng, Tắt

    right
  • 关上 guānshàng

    Khép Vào

    right
  • 贵 guì

    Đắt

    right
  • 国 guó

    Đất Nước, Nước Nhà

    right
  • 国家 guójiā

    Quốc Gia, Đất Nước

    right
  • 果 guǒ

    Quả, Trái Cây

    right
  • 过 guò

    Qua

    right
  • 孩子 háizi

    Con Cái, Trẻ Con

    right
  • 汉语 Hànyǔ

    Tiếng Hán

    right
  • 汉字 hànzì

    Chữ Hán

    right
  • 好 hǎo

    Tốt, Ok

    right
  • 好看 hǎokàn

    Đẹp, Xinh, Hay

    right
  • 好听 hǎotīng

    Dễ Nghe, Êm Tai

    right
  • 好玩儿 hǎo wánr

    (Chơi) Vui

    right
  • 号 hào

    Ngày

    right
  • 喝 hē

    Uống

    right
  • 和 hé

    Và

    right
  • 很 hěn

    Rất

    right
  • 后 hòu

    Sau

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org