Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 记住 jìzhu

    Nhớ Kĩ

    right
  • 家 jiā

    Nhà

    right
  • 家里 jiālǐ

    Trong Nhà

    right
  • 家人 jiārén

    Người Nhà

    right
  • 间 jiàn

    Cách, Tách Ra, Rời Ra

    right
  • 见 jiàn

    Gặp

    right
  • 见面 jiànmiàn

    Gặp Mặt

    right
  • 叫 jiào

    Gọi

    right
  • 教 jiào

    Dạy

    right
  • 她 tā

    Cô

    right
  • 她们 tāmen

    Họ, Các Cô Ấy

    right
  • 姐 jiě

    Chị, Chị Gái

    right
  • 姐姐 jiě jie

    Chị Gái

    right
  • 介绍 jièshào

    Giới Thiệu

    right
  • 今年 jīnnián

    Năm Nay

    right
  • 今天 jīn tiān

    Hôm Nay

    right
  • 进 jìn

    Vào, Vào Trong

    right
  • 进来 jìn lái

    Vào, Đi Vào, Vào Trong (Hướng Về Chỗ Người Nói)

    right
  • 进去 jìnqù

    Vào, Vào Trong (Hướng Về Phía Xa Vị Trí Người Nói Hiện Tại)

    right
  • 京 jīng

    Kinh, Kinh Đô, Thủ Đô

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org