Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 放学 fàngxué

    Tan Học

    right
  • 飞 fēi

    Bay

    right
  • 飞机 fēijī

    Máy Bay

    right
  • 非常 fēicháng

    Rất, Vô Cùng, Cực Kì, Hết Sức…

    right
  • 分 fēn

    Phút

    right
  • 风 fēng

    Gió

    right
  • 干 gān

    Khô

    right
  • 干净 gānjìng

    Sạch Sẽ

    right
  • 干什么 gànshénme

    Làm Gì Đó

    right
  • 高 gāo

    Cao

    right
  • 高兴 gāoxìng

    Vui Vẻ, Hào Hứng

    right
  • 告诉 gàosù

    Nói

    right
  • 哥 gē

    Anh, Anh Trai

    right
  • 哥哥 gēge

    Anh Trai

    right
  • 歌 gē

    Bài Hát

    right
  • 个 gè

    Cái

    right
  • 给 gěi

    Cho, Đưa Cho

    right
  • 跟 gēn

    Với, Theo

    right
  • 工人 gōngrén

    Công Nhân

    right
  • 工作 gōngzuò

    Công Việc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org