汉语 Hànyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hán ngữ】

Đọc nhanh: 汉语 (hán ngữ). Ý nghĩa là: Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc; hoa ngữ. Ví dụ : - 我学习汉语。 Tớ học tiếng Hán。. - 我会说汉语。 Tôi biết nói tiếng Trung.. - 学汉语不容易。 Học tiếng Hán không dễ.

Ý Nghĩa của "汉语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

汉语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc; hoa ngữ

汉族的语言,是中国的主要语言现代汉语的标准语是普通话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì shuō 汉语 hànyǔ

    - Tôi biết nói tiếng Trung.

  • volume volume

    - xué 汉语 hànyǔ 容易 róngyì

    - Học tiếng Hán không dễ.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ 日语 rìyǔ nán

    - Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 汉语 với từ khác

✪ 1. 汉语 vs 中文

Giải thích:

- "汉语" có cả dạng nói và viết.
- "中文" chủ yếu là dạng viết dùng để chỉ ghi chép lại.
- Ở một số quốc gia và khu vực, tiếng Trung còn còn được gọi là "华语中国语".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 语法 yǔfǎ

    - Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.

  • volume volume

    - de 汉语 hànyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 他学 tāxué 汉语 hànyǔ 不是 búshì 被迫 bèipò de 而是 érshì 主动 zhǔdòng de

    - Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn huì shuō 汉语 hànyǔ huì shuō 日语 rìyǔ

    - Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì shuō 汉语 hànyǔ 而且 érqiě huì

    - Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 前年 qiánnián 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy bắt đầu học tiếng Trung từ năm kia.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao