好玩儿 hǎo wánr
volume volume

Từ hán việt: 【hảo ngoạn nhi】

Đọc nhanh: 好玩儿 (hảo ngoạn nhi). Ý nghĩa là: thú vị; thích thú; hay. Ví dụ : - 这是个好玩儿的游戏。 Đó là một trò chơi thú vị.

Ý Nghĩa của "好玩儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1

好玩儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thú vị; thích thú; hay

有趣;能引起兴趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 好玩儿 hǎowáner de 游戏 yóuxì

    - Đó là một trò chơi thú vị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好玩儿

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā 哥们儿 gēmener 好几个 hǎojǐgè ne

    - anh em nhà nó có mấy người.

  • volume volume

    - 好生 hǎoshēng shuǎ ( 好好儿 hǎohǎoér 玩儿 wáner )

    - cứ chơi bình thường.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 好好儿 hǎohǎoér 玩儿 wáner 几天 jǐtiān

    - Chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 东西 dōngxī tǐng 好玩儿 hǎowáner de

    - Thứ này này chơi vui đấy.

  • volume volume

    - zhè shì 好玩儿 hǎowáner de 游戏 yóuxì

    - Đó là một trò chơi thú vị.

  • volume volume

    - ràng 孩子 háizi men 好好儿 hǎohǎoér 地玩 dìwán 几天 jǐtiān

    - Để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 挺爱 tǐngài 玩儿 wáner de 所有 suǒyǒu 好玩儿 hǎowáner de 事情 shìqing dōu 会令 huìlìng 觉得 juéde hěn 向往 xiàngwǎng

    - Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 滑冰 huábīng gāi duō 好玩儿 hǎowáner a

    - Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao