Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 什么 shén me

    Cái Gì?

    right
  • 时候 shíhou

    Lúc Nào

    right
  • 时间 shíjiān

    Thời Gian

    right
  • 事 shì

    Việc, Công Việc; Chuyện

    right
  • 试 shì

    Thử

    right
  • 是 shì

    Là

    right
  • 手 shǒu

    Tay

    right
  • 书 shū

    Sách

    right
  • 书包 shūbāo

    Cặp Sách

    right
  • 书店 shūdiàn

    Cửa Hàng Sách, Nhà Sách

    right
  • 树 shù

    Cây

    right
  • 谁 shuí

    Ai

    right
  • 水 shuǐ

    Nước

    right
  • 水果 shuǐguǒ

    Hoa Quả

    right
  • 睡 shuì

    Ngủ

    right
  • 睡觉 shuìjiào

    Ngủ

    right
  • 说 shuō

    Nói

    right
  • 说话 shuōhuà

    Nói Chuyện

    right
  • 四 sì

    Số 4

    right
  • 送 sòng

    Tặng, Tặng Quà

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org