书包 shūbāo
volume volume

Từ hán việt: 【thư bao】

Đọc nhanh: 书包 (thư bao). Ý nghĩa là: túi sách; cặp sách. Ví dụ : - 他们都背着书包。 Mọi người đều đeo cặp sách.. - 我的书包很重。 Cặp sách của tôi rất nặng.. - 她的书包是红色的。 Cặp sách của cô ấy màu đỏ.

Ý Nghĩa của "书包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

书包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi sách; cặp sách

学生上学放书和学习用品的包

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 背着 bēizhe 书包 shūbāo

    - Mọi người đều đeo cặp sách.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo hěn zhòng

    - Cặp sách của tôi rất nặng.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo shì 红色 hóngsè de

    - Cặp sách của cô ấy màu đỏ.

  • volume volume

    - xīn mǎi de 书包 shūbāo zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cặp sách mới của bạn thật đẹp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书包

  • volume volume

    - 忘带 wàngdài 书包 shūbāo le

    - Anh ấy quên mang cặp sách rồi.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo 遗在 yízài 学校 xuéxiào

    - Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo 中有 zhōngyǒu 本书 běnshū

    - Trong cặp có một cuốn sách.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo de chèn 需要 xūyào 更换 gēnghuàn le

    - Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 背着 bēizhe 书包 shūbāo

    - Mọi người đều đeo cặp sách.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 书包 shūbāo

    - Anh ta đang xách cặp sách.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 各种 gèzhǒng 文具 wénjù 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Chiếc cặp đi học lớn của cậu ấy chứa đủ loại văn phòng phẩm.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo 放在 fàngzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy đặt cặp của mình lên ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao