Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 肉 ròu

    Thịt

    right
  • 三 sān

    Số 3

    right
  • 山 shān

    Núi

    right
  • 商 shāng

    Thương Nghiệp

    right
  • 商场 shāngchǎng

    Trung Tâm Thương Mại

    right
  • 商店 shāngdiàn

    Cửa Hàng/ Tiệm

    right
  • 上 shàng

    Phía Trên

    right
  • 上班 shàngbān

    Đi Làm

    right
  • 上边 shàngbian

    Bên Trên, Phía Trên

    right
  • 上海 shànghǎi

    Thượng Hải, Thành Phố Thượng Hải (Trung Quốc)

    right
  • 上课 shàngkè

    Vào Lớp, Đi Học

    right
  • 上午 shàngwǔ

    Buổi Trưa

    right
  • 上学 shàngxué

    (Đang) Đi Học

    right
  • 少 shǎo

    Ít, Thiếu

    right
  • 身上 shēnshang

    Trên Người

    right
  • 身体 shēntǐ

    Cơ Thể; Sức Khỏe

    right
  • 生病 shēngbìng

    Sinh Bệnh

    right
  • 生气 shēngqì

    Tức Giận

    right
  • 生日 shēngrì

    Sinh Nhật

    right
  • 十 shí

    Số 10

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org