Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 岁 suì

    Tuổi

    right
  • 他 tā

    Anh

    right
  • 他们 tāmen

    Họ, Bọn Họ

    right
  • 太 tài

    Cao, To, Lớn

    right
  • 天 tiān

    Trời

    right
  • 天气 tiānqì

    Thời Tiết

    right
  • 听 tīng

    Nghe

    right
  • 听见 tīngjiàn

    Nghe Thấy

    right
  • 听写 tīngxiě

    Nghe Viết

    right
  • 同学 tóngxué

    Bạn Học

    right
  • 图书馆 túshū guǎn

    Thư Viện

    right
  • 外 wài

    Ngoài

    right
  • 外边 wàibian

    Bên Ngoài

    right
  • 外国 wàiguó

    Nước Ngoài

    right
  • 外语 wàiyǔ

    Ngoại Ngữ, Tiếng Nước Ngoài

    right
  • 晚 wǎn

    Muộn

    right
  • 晚饭 wǎnfàn

    Cơm Tối, Bữa Tối

    right
  • 晚上 wǎnshàng

    Buổi Tối

    right
  • 忘 wàng

    Quên

    right
  • 忘记 wàngjì

    Quên Mất

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org