• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Cam (甘)

  • Pinyin: Dài , Gān
  • Âm hán việt: Đại
  • Nét bút:一丨丨一丨丨一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱艹甘
  • Thương hiệt:TTM (廿廿一)
  • Bảng mã:U+82F7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 苷 theo âm hán việt

苷 là gì? (đại). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: chất glucô. Chi tiết hơn...

Âm:

Đại

Từ điển phổ thông

  • chất glucô

Từ ghép với 苷