Các biến thể (Dị thể) của 琪

  • Cách viết khác

    𤦢

Ý nghĩa của từ 琪 theo âm hán việt

琪 là gì? (Kì, Kỳ). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Một thứ ngọc đẹp, ngọc kỳ. Từ ghép với : Hoa quý. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ ngọc đẹp

Từ điển phổ thông

  • ngọc kỳ

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngọc kì, cũng dùng để thí dụ các vật quý báu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Quý lạ, kì lạ, khác phàm

- Hoa quý.

Từ ghép với 琪