部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Cam (甘) Mộc (木)
煤 là gì? 煤 (Môi). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: than đá, Than đá. Từ ghép với 煤 : “môi khoáng” 煤礦 mỏ than. Chi tiết hơn...
- “môi khoáng” 煤礦 mỏ than.