• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Cam (甘) Nhất (一) Bát (八)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khi
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨丨一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言其
  • Thương hiệt:YRTMC (卜口廿一金)
  • Bảng mã:U+8AC6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 諆

  • Cách viết khác

    𧫠

  • Giản thể

    𰵲

Ý nghĩa của từ 諆 theo âm hán việt

諆 là gì? (Khi). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. lừa dối. Chi tiết hơn...

Khi
Âm:

Khi

Từ điển phổ thông

  • 1. lừa dối
  • 2. mưu hoạch, mưu tính

Từ ghép với 諆