部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Cam (甘) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 祺
禥 𥘕 𥚼
祺 là gì? 祺 (Kì, Kỳ). Bộ Kỳ 示 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丨丶一丨丨一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Sự yên vui thư thái, Tốt lành, Tốt lành.. Chi tiết hơn...