Các biến thể (Dị thể) của 祺

  • Cách viết khác

    𥘕 𥚼

Ý nghĩa của từ 祺 theo âm hán việt

祺 là gì? (Kì, Kỳ). Bộ Kỳ (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Sự yên vui thư thái, Tốt lành, Tốt lành.. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sự yên vui thư thái
Tính từ
* Tốt lành

Từ điển phổ thông

  • yên vui, tốt lành

Từ điển Thiều Chửu

  • Tốt lành.
  • Yên vui, thư thái.

Từ ghép với 祺