• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Y 衣 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Viết (曰) Nhĩ (耳) Hựu (又)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Toát
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨丨一一一フ丶
  • Hình thái:⿰衤最
  • Thương hiệt:LASE (中日尸水)
  • Bảng mã:U+894A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 襊

  • Cách viết khác

    𧚥 𧜮 𧜱

Ý nghĩa của từ 襊 theo âm hán việt

襊 là gì? (Toát). Bộ Y (+12 nét). Tổng 17 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 襊