Các biến thể (Dị thể) của 愒
Ý nghĩa của từ 愒 theo âm hán việt
愒 là gì? 愒 (Khái, Khế). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨丨フ一一ノフノ丶フ). Ý nghĩa là: mong muốn, Nghỉ ngơi, hưu tức, Nghỉ., Kíp, vội., Nghỉ ngơi, hưu tức. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Nghỉ.
- Một âm là khái. Tham.
- Kíp, vội.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Nghỉ.
- Một âm là khái. Tham.
- Kíp, vội.
Từ ghép với 愒