- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
- Các bộ:
Nguyệt (月)
Nhi (而)
- Pinyin:
ér
- Âm hán việt:
Nhi
- Nét bút:ノフ一一一ノ丨フ丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月而
- Thương hiệt:BMBL (月一月中)
- Bảng mã:U+80F9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 胹
-
Cách viết khác
洏
濡
腝
𦓒
𦓓
𦓠
𦠌
𩰴
𩱊
Ý nghĩa của từ 胹 theo âm hán việt
胹 là gì? 胹 (Nhi). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一一ノ丨フ丨丨). Ý nghĩa là: đã nấu chín, Chín nhừ, Nấu chín. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 胹