• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Sơn (山) Nhi (而)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ丨一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車耑
  • Thương hiệt:JJUMB (十十山一月)
  • Bảng mã:U+8F32
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 輲

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰺒

Ý nghĩa của từ 輲 theo âm hán việt

輲 là gì? Bộ Xa (+9 nét). Tổng 16 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 輲