• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Sơn (山) Nhi (而)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
  • Hình thái:⿰月耑
  • Thương hiệt:BUMB (月山一月)
  • Bảng mã:U+8168
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 腨

  • Cách viết khác

    𨄔

Ý nghĩa của từ 腨 theo âm hán việt

腨 là gì? Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 腨