部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhi (而) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鸸
鴯
𨾿
鸸 là gì? 鸸 (Nhi). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ丨丨ノフ丶フ一). Chi tiết hơn...
- nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.