• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Nhi (而) Hiệt (页)

  • Pinyin: Zhuān
  • Âm hán việt: Chuyên
  • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ丨丨一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耑页
  • Thương hiệt:UBMBO (山月一月人)
  • Bảng mã:U+989B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颛 theo âm hán việt

颛 là gì? (Chuyên). Bộ Hiệt (+9 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: (tên riêng). Từ ghép với : Ngu ngốc làm càn, Chuyên Tôn [Zhuansun] (Họ) Chuyên Tôn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên riêng)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ngu muội

- Ngu ngốc làm càn

* 顓孫

- Chuyên Tôn [Zhuansun] (Họ) Chuyên Tôn.

Từ ghép với 颛