• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trĩ 豸 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Trãi (豸) Sơn (山) Nhi (而)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ丨フ丨一ノ丨フ丨丨
  • Hình thái:⿰豸耑
  • Thương hiệt:BHUMB (月竹山一月)
  • Bảng mã:U+8C92
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貒

  • Cách viết khác

    𧤗 𧳩 𧳲

Ý nghĩa của từ 貒 theo âm hán việt

貒 là gì? Bộ Trĩ (+9 nét). Tổng 16 nét but (ノノフノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 貒