• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Nhi (而)

  • Pinyin: ér
  • Âm hán việt: Nhi
  • Nét bút:丶丶一一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡而
  • Thương hiệt:EMBL (水一月中)
  • Bảng mã:U+6D0F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 洏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 洏 theo âm hán việt

洏 là gì? (Nhi). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. khóc lóc, 2. nấu chín. Chi tiết hơn...

Nhi
Âm:

Nhi

Từ điển phổ thông

  • 1. khóc lóc
  • 2. nấu chín

Từ ghép với 洏