• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Nhi (而)

  • Pinyin: ér
  • Âm hán việt: Nhi
  • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木而
  • Thương hiệt:DMBL (木一月中)
  • Bảng mã:U+682D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 栭

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 栭 theo âm hán việt

栭 là gì? (Nhi). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Nhi
Âm:

Nhi

Từ điển phổ thông

  • 1. một loài cây có quả giống quả dẻ
  • 2. một loài nấm mọc trên cây khô

Từ ghép với 栭