• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Nhi (而) Đại (大)

  • Pinyin: Ruǎn
  • Âm hán việt: Nhuyến Nhuyễn
  • Nét bút:一丨フ一一一丨一ノ丨フ丨丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車耎
  • Thương hiệt:JJMBK (十十一月大)
  • Bảng mã:U+8F2D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 輭

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 輭 theo âm hán việt

輭 là gì? (Nhuyến, Nhuyễn). Bộ Xa (+9 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: mềm, dẻo. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mềm, dẻo

Từ điển Thiều Chửu

  • Mềm, tục thông dùng như chữ nhuyễn .
  • Người yếu lướt.
  • Hèn nhát, vô dụng.

Từ ghép với 輭