Đọc nhanh: 鼠疫杆菌 (thử dịch can khuẩn). Ý nghĩa là: Yersinia pestis, trực khuẩn dịch hạch.
鼠疫杆菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yersinia pestis
✪ 2. trực khuẩn dịch hạch
the bubonic plage bacillus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼠疫杆菌
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
疫›
菌›
鼠›