Đọc nhanh: 鼠得克 (thử đắc khắc). Ý nghĩa là: difenacoum (thuốc chống đông máu và thuốc diệt loài gặm nhấm).
鼠得克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. difenacoum (thuốc chống đông máu và thuốc diệt loài gặm nhấm)
difenacoum (anticoagulant and rodenticide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼠得克
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 我们 得 先 把 敌人 的 坦克 吃光
- Chúng ta trước tiên phải tiêu diệt hết xe tăng của địch.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
得›
鼠›