Đọc nhanh: 鼠海豚 (thử hải độn). Ý nghĩa là: cá heo.
鼠海豚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá heo
porpoise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼠海豚
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 我 的 豚鼠 丢 了
- Tôi đã mất con chuột lang của mình!
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 海豚 是 友好 的 动物
- Cá heo là động vật thân thiện.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
豚›
鼠›