部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 骄
䮦
驕
骄 là gì? 骄 (Kiêu). Bộ Mã 馬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: kiêu căng. Từ ghép với 骄 : 戒驕戒躁 Chớ có kiêu căng nóng nảy, 勝不驕 Thắng không kiêu, 驕陽 Nắng gắt Chi tiết hơn...
- 戒驕戒躁 Chớ có kiêu căng nóng nảy
- 勝不驕 Thắng không kiêu
- 驕陽 Nắng gắt