Đọc nhanh: 骄奢淫佚 (kiêu xa dâm dật). Ý nghĩa là: biến thể của 驕奢淫逸 | 骄奢淫逸.
骄奢淫佚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 驕奢淫逸 | 骄奢淫逸
variant of 驕奢淫逸|骄奢淫逸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄奢淫佚
- 他 是 全家人 的 骄傲
- Anh ấy là niềm tự hào của cả nhà.
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佚›
奢›
淫›
骄›