Đọc nhanh: 骄勇 (kiêu dũng). Ý nghĩa là: kiêu dũng.
骄勇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiêu dũng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄勇
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他们 不畏艰险 , 勇于 拼搏
- Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.
- 人生 要 勇敢 面对 困难
- Cuộc sống cần dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 他们 勇敢 地 与 不公 作战
- Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 他 以 勇敢 担当 使命
- Anh ấy đảm nhận sứ mệnh với sự dũng cảm.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勇›
骄›