Đọc nhanh: 骄固 (kiêu cố). Ý nghĩa là: kiêu ngạo ngoan cố; kiêu ngạo ngang bướng.
骄固 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiêu ngạo ngoan cố; kiêu ngạo ngang bướng
骄横顽固
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄固
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 他固 是 良善 之 人
- Anh ấy bản chất là người lương thiện.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他 固然 不 对 , 可是 你 也 不 对
- Anh ấy tất nhiên không đúng, nhưng bạn cũng sai.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
骄›