骄溢 jiāo yì
volume volume

Từ hán việt: 【kiêu dật】

Đọc nhanh: 骄溢 (kiêu dật). Ý nghĩa là: kiêu ngạo tự mãn.

Ý Nghĩa của "骄溢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骄溢 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiêu ngạo tự mãn

骄傲自满,盛气凌人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄溢

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 洋溢着 yángyìzhe duì 祖国 zǔguó de 挚爱 zhìài 之情 zhīqíng

    - tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.

  • volume volume

    - shì de 骄傲 jiāoào

    - Em là niềm kiêu hãnh của anh.

  • volume volume

    - 做人 zuòrén 不能 bùnéng tài 骄傲 jiāoào

    - Làm người không thể quá kiêu ngạo.

  • volume volume

    - zhè 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner 好好 hǎohǎo 改改 gǎigǎi

    - Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.

  • volume volume

    - 骄风 jiāofēng 刮得 guādé 树枝 shùzhī luàn chàn

    - Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng 气氛 qìfēn 洋溢着 yángyìzhe 热情 rèqíng

    - Không khí hội trường tràn đầy sự nhiệt tình.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng shàng 洋溢着 yángyìzhe 热烈 rèliè de 气氛 qìfēn

    - Hội trường tràn ngập không khí sôi nổi.

  • volume volume

    - 全国 quánguó 城乡 chéngxiāng dōu 洋溢着 yángyìzhe 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng de 气象 qìxiàng

    - cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETCT (水廿金廿)
    • Bảng mã:U+6EA2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:フフ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMHKL (弓一竹大中)
    • Bảng mã:U+9A84
    • Tần suất sử dụng:Cao