Đọc nhanh: 骄溢 (kiêu dật). Ý nghĩa là: kiêu ngạo tự mãn.
骄溢 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiêu ngạo tự mãn
骄傲自满,盛气凌人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄溢
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 你 是 我 的 骄傲
- Em là niềm kiêu hãnh của anh.
- 做人 不能 太 骄傲
- Làm người không thể quá kiêu ngạo.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 会场 气氛 洋溢着 热情
- Không khí hội trường tràn đầy sự nhiệt tình.
- 会场 上 洋溢着 热烈 的 气氛
- Hội trường tràn ngập không khí sôi nổi.
- 全国 城乡 都 洋溢着 欣欣向荣 的 气象
- cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溢›
骄›