颜值高 yán zhí gāo
volume volume

Từ hán việt: 【nhan trị cao】

Đọc nhanh: 颜值高 (nhan trị cao). Ý nghĩa là: ưa nhìn.

Ý Nghĩa của "颜值高" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颜值高 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ưa nhìn

good-looking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜值高

  • volume volume

    - de 颜值 yánzhí jiù 一般 yìbān

    - Nhan sắc của anh ấy cũng chỉ bình thường thôi.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 产值 chǎnzhí 提高 tígāo le

    - Giá trị sản xuất của nhà máy đã tăng lên.

  • volume volume

    - 颜值 yánzhí gāo de rén hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Người có nhan sắc nổi bật rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 文物 wénwù 价值 jiàzhí hěn gāo

    - Vật cổ này có giá trị rất cao.

  • volume volume

    - 公正无私 gōngzhèngwúsī de 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi

  • volume volume

    - de 颜值 yánzhí 令人 lìngrén 印象 yìnxiàng 深刻 shēnkè

    - Nhan sắc của anh ấy khiến người khác ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 芸薹 yúntái de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng wèi 人类 rénlèi 谋利益 móulìyì de 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì shì 值得 zhíde 人民 rénmín 礼赞 lǐzàn de

    - phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao