颜面 yánmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhan diện】

Đọc nhanh: 颜面 (nhan diện). Ý nghĩa là: bộ mặt, thể diện; mặt mũi; nhan diện. Ví dụ : - 颜面神经 thần kinh mặt. - 顾全颜面 giữ thể diện

Ý Nghĩa của "颜面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颜面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bộ mặt

脸部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 颜面 yánmiàn 神经 shénjīng

    - thần kinh mặt

✪ 2. thể diện; mặt mũi; nhan diện

体面;面子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顾全 gùquán 颜面 yánmiàn

    - giữ thể diện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜面

  • volume volume

    - 颜面 yánmiàn 神经 shénjīng

    - thần kinh mặt

  • volume volume

    - 顾全 gùquán 颜面 yánmiàn

    - giữ thể diện

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • volume volume

    - 保住 bǎozhù le de 颜面 yánmiàn

    - Bạn phải tiết kiệm khuôn mặt.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 颜面 yánmiàn duì 大家 dàjiā

    - Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.

  • volume volume

    - 素颜 sùyán 就是 jiùshì 不施 bùshī 脂粉 zhīfěn de 女子 nǚzǐ 面颜 miànyán

    - Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - hái 真是 zhēnshi 一个 yígè 颜狗 yángǒu . 颜狗们 yángǒumen 喜欢 xǐhuan 面容 miànróng 姣好 jiāohǎo 长得帅 zhǎngdeshuài 或者 huòzhě 漂亮 piàoliàng de rén

    - Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao