Đọc nhanh: 颜料盘 (nhan liệu bàn). Ý nghĩa là: Khay đựng màu vẽ.
颜料盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay đựng màu vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜料盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 她 把 颜料 洒 了
- Cô ấy làm đổ màu vẽ.
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
盘›
颜›