Đọc nhanh: 颜射 (nhan xạ). Ý nghĩa là: xuất tinh vào mặt của ai đó.
颜射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất tinh vào mặt của ai đó
to ejaculate onto sb's face
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 他们 的 衣服 颜色 整齐
- Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
颜›