Đọc nhanh: 颜色传感头 (nhan sắc truyền cảm đầu). Ý nghĩa là: Đầu cảm biến màu.
颜色传感头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu cảm biến màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜色传感头
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 皮肤 颜色 因 遗传 不同
- Màu da khác nhau do di truyền.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 他们 的 衣服 颜色 整齐
- Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.
- 头发 染色 后 , 颜色 显得 更加 明亮
- Sau khi nhuộm tóc, màu tóc trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
头›
感›
色›
颜›