颜料配方 yánliào pèifāng
volume volume

Từ hán việt: 【nhan liệu phối phương】

Đọc nhanh: 颜料配方 (nhan liệu phối phương). Ý nghĩa là: công thức pha chế.

Ý Nghĩa của "颜料配方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颜料配方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công thức pha chế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜料配方

  • volume volume

    - àn 配方 pèifāng 投料 tóuliào

    - căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.

  • volume volume

    - àn 处方 chǔfāng 配几料 pèijǐliào yào

    - Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.

  • volume volume

    - 颜料 yánliào le

    - Cô ấy làm đổ màu vẽ.

  • volume volume

    - tōu le de 酱料 jiàngliào 配方 pèifāng

    - Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 调配 diàopèi 颜料 yánliào

    - Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao