Đọc nhanh: 颜料配方 (nhan liệu phối phương). Ý nghĩa là: công thức pha chế.
颜料配方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công thức pha chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜料配方
- 按 配方 投料
- căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
- 按 处方 配几料 药
- Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.
- 她 把 颜料 洒 了
- Cô ấy làm đổ màu vẽ.
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
方›
配›
颜›