Đọc nhanh: 颜体 (nhan thể). Ý nghĩa là: thể chữ Nhan (thể chữ của Nhan Châu Khanh thời Đường).
颜体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể chữ Nhan (thể chữ của Nhan Châu Khanh thời Đường)
唐代颜真卿所写的字体,参用篆书笔意写楷书,浑厚挺拔,开阔雄伟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜体
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
颜›