Đọc nhanh: 颜渊 (nhan uyên). Ý nghĩa là: Yan Yuan (521-481 TCN), đệ tử của Khổng Tử 孔夫子, còn được gọi là 顏回 | 颜回.
颜渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yan Yuan (521-481 TCN), đệ tử của Khổng Tử 孔夫子, còn được gọi là 顏回 | 颜回
Yan Yuan (521-481 BC), disciple of Confucius 孔夫子 [Kǒngfūzǐ], also known as 顏回|颜回 [YánHui2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜渊
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 居然 敢 给 我 颜色 看 !
- Anh ta thế mà lại dám cho tôi bài học.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
颜›