Các biến thể (Dị thể) của 闲
䦥
閑 閒
闲 là gì? 闲 (Nhàn). Bộ Môn 門 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丨フ一丨ノ丶). Từ ghép với 闲 : 我今天閑着沒事 Hôm nay tôi được rỗi, 閑散勞動力 Sức lao động nhàn rỗi, 閑房 Buồng để không, 閑置設備 Thiết bị để không, 閑置資金 Vốn để không Chi tiết hơn...