• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Môn (门) Mộc (木)

  • Pinyin: Xián
  • Âm hán việt: Nhàn
  • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵门木
  • Thương hiệt:LSD (中尸木)
  • Bảng mã:U+95F2
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 闲

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 闲 theo âm hán việt

闲 là gì? (Nhàn). Bộ Môn (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : Hôm nay tôi được rỗi, Sức lao động nhàn rỗi, Buồng để không, Thiết bị để không, Vốn để không Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhàn hạ, rảnh rỗi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhàn rỗi, rảnh rang, rỗi rãi (dùng như 閒)

- Hôm nay tôi được rỗi

- Sức lao động nhàn rỗi

* ② Để không (chưa dùng đến)

- Buồng để không

- Thiết bị để không

- Vốn để không

* 閑談

- nhàn đàm [xiántán] Chuyện gẫu, chuyện phiếm, chuyện vãn, tán dóc, tán hươu tán vượn;

Từ ghép với 闲