Đọc nhanh: 闲人免入 (nhàn nhân miễn nhập). Ý nghĩa là: Không phận sự miễn vào.
闲人免入 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không phận sự miễn vào
《闲人免入》是在起点中文网连载的小说,作者安静浅唱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲人免入
- 闲人免进
- không phận sự miễn vào
- 不得 留宿 闲人
- không cho những người ở không ngủ lại.
- 人生 难免 有贤苦
- Đời người khó tránh được gian khổ.
- 人生 难免 有时 蹭蹬
- Cuộc sống khó tránh khỏi có lúc lận đận.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
免›
入›
闲›