Đọc nhanh: 闲侃 (nhàn khản). Ý nghĩa là: trò chuyện vu vơ.
闲侃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò chuyện vu vơ
to chat idly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲侃
- 别 整天 侃闲天
- Đừng có tán gẫu cả ngày.
- 难得 有 空闲 隙
- Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 他 总是 说 一些 闲话
- Anh ấy luôn nói những lời phàn nàn.
- 他家 闲置 了 好几个 月
- Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 总是 喜欢 调侃 朋友
- Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侃›
闲›